|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dung
| [dung] | | động từ | | | forgive; tolerate, be tolerant toward | | | Độ lượng dung người | | To show tolerance toward people. | | | trời không dung đất không tha | | unforgivable by both heaven and earth | | | hold, contain; accommodate; seat danh | | từ | | | countenance |
Tolerate, be tolerant toward, leav unpunished Độ lượng dung người To show tolerance toward people Tội ác trời không dung Crimes which Heaven will not leav unpunished, crimes which make stone cry out
|
|
|
|