Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dung


[dung]
động từ
forgive; tolerate, be tolerant toward
Độ lượng dung người
To show tolerance toward people.
trời không dung đất không tha
unforgivable by both heaven and earth
hold, contain; accommodate; seat danh
từ
countenance



Tolerate, be tolerant toward, leav unpunished
Độ lượng dung người To show tolerance toward people
Tội ác trời không dung Crimes which Heaven will not leav unpunished, crimes which make stone cry out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.