|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
equation item
equation item |
| Giải thích VN: Là biểu thức số học dùng ở vị trí tên trường thuộc tính trong một lệnh ARC/INFO. Ví dụ, để liệt kê danh sách các vùng, người sử dụng có thể dùng lệnh LIST AREA; để liệt kê danh sách các vùng có diện tích xác định, lệnh được viết là LIST AREA / 43560. |
|
|
|
|