|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gượng dậy
verb to try to get up; to pick up nó té và gượng dậy ngay He fell but at once picked himself up
| [gượng dậy] | | động từ | | | to try to get up; to pick up | | | nó té và gượng dậy ngay | | He fell but at once picked himself up |
|
|
|
|