Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gắn liền



verb
to connect closely, to go with, to be related to

[gắn liền]
to connect closely; to couple; to associate
Bệnh phong thấp thường gắn liền với tình trạng ẩm ướt
Rheumatism and damp conditions are often associated



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.