|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gốc gác
| [gốc gác] | | | stock; origin | | | Chẳng ai biết nó gốc gác ở đâu | | No one knows his origin | | | Tôi cần nhiều kỹ sư gốc gác ở Huế | | I need many Hue-born engineers |
Origin Chẳng ai biết nó gốc gác từ đâu đến No one knows his origin
|
|
|
|