Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gồi


[gồi]
Handful of rice eras just cut.
Fan-palm.
Nhà lợp lá gồi
A fan-palm roofed house.



Handful of rice eras just cut
Fan-palm
Nhà lợp lá gồi A fan-palm roofed house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.