|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gớm mặt
| [gớm mặt] | | | Destest, hate (even the sight of). | | | Gớm mặt con người gian trá | | How detestable that treachrous person! |
Destest, hate (even the sight of) Gớm mặt con người gian trá How detestable that treachrous person!
|
|
|
|