Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghi



verb
to note; to record; to put down
noun
switch
bẻ ghi to shunt

[ghi]
to write
Xin vui lòng ghi địa chỉ quý vị vào đây
Please write down/enter your address here
Họ chỉ việc ghi một tục lệ lâu đời vào hiến pháp
All they have done is to write a firmly established custom into the legislation
to record
Đầu máy viđêô đang ghi, đừng mó vào!
Don't touch the VCR, it's recording!
to score
Ghi được 50 điểm cho đội mình
To score 50 points for one's team
xem ghi đường sắt
grey



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.