Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
già đời


[già đời]
For many years of one's life, for one's whole life.
Già đời làm thợ
To have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker.



For many years of one's life, for one's whole life
Già đời làm thợ To have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.