|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giá dụ
| [giá dụ] | | | If. | | | Giá dụ tôi không báo cho anh trước, thì anh cũng chả đến | | If I had not informed you beforehand, you would probably not have come. |
If Giá dụ tôi không báo cho anh trước, thì anh cũng chả đến If I had not informed you beforehand, you would probably not have come
|
|
|
|