|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáng cấp
| [giáng cấp] | | | (quân sự) to reduce to a lower rank; to degrade; to downgrade; to demote | | | Phạm khuyết điểm bị giáng cấp | | To be reduced to a lower rank because of some mistakes |
Reduce to a lower rank (grade), demote Phạm khuyết điểm bị giáng cấp To be reduced to a lower rank because of some mistakes
|
|
|
|