|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáo dục
noun education; bringing up kẻ vô giáo dục a man without education
| [giáo dục] | | | to bring up; to educate | | | upbringing; education | | | Giáo dục song ngữ | | Bilingual education | | | Giáo dục là quốc sách ưu tiên hàng đầu | | Education is a national policy which is given top priority | | | Tôi muốn cô bé được giáo dục đàng hoàng | | I want her to receive a good education | | | educational | | | Trò chơi có tính cách giáo dục | | Educational game |
|
|
|
|