Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáo dục



noun
education; bringing up
kẻ vô giáo dục a man without education

[giáo dục]
to bring up; to educate
upbringing; education
Giáo dục song ngữ
Bilingual education
Giáo dục là quốc sách ưu tiên hàng đầu
Education is a national policy which is given top priority
Tôi muốn cô bé được giáo dục đàng hoàng
I want her to receive a good education
educational
Trò chơi có tính cách giáo dục
Educational game



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.