Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giảm bớt


[giảm bớt]
to cut down; to reduce; to diminish; to lessen
Giảm bớt quyền hành của ai
To diminish someone's power



Diminish, reduce
Giảm bớt quyền hành To diminish someone's power


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.