|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giản yếu
| [giản yếu] | | | Summary but complete. | | | Sách lịch sử giản yếu | | A summary but complete book of history, a history digest. |
Summary but complete Sách lịch sử giản yếu A summary but complete book of history, a history digest
|
|
|
|