|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấc tiên
| [giấc tiên] | | | (từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman's sleep. | | | Bằn bặt giấc tiên (Nguyễn Du ) | | To sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of Morpheus. |
(từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman's sleep Bằn bặt giấc tiên (Nguyễn Du) To sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of Morpheus
|
|
|
|