|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giỏi
adj good; well; fine; skilled học giỏi to be good at learning
| [giỏi] | | | proficient; good | | | Học giỏi | | To be good at learning; To be a good learner | | | Giỏi chính tả | | To be good at spelling | | | well | | | Bơi giỏi | | To be a good swimmer; To swim well |
|
|
|
|