Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giỏi



adj
good; well; fine; skilled
học giỏi to be good at learning

[giỏi]
proficient; good
Học giỏi
To be good at learning; To be a good learner
Giỏi chính tả
To be good at spelling
well
Bơi giỏi
To be a good swimmer; To swim well



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.