Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giộp


[giộp]
blister
Làm lao động giộp cả hai bàn tay
To get blisters on both hands after doing manual work
Nắng làm giộp sơn ở cửa sổ
The sun has blistered the paint on the windows



Blister
Làm lao dộng giộp cả hai bàn tay To get blisters on one's two hands after doing manal work
Nắng làm giộp sơn ở cửa sổ The sun has blistered the paint on the windows


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.