|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giộp
| [giộp] | | | blister | | | Làm lao động giộp cả hai bàn tay | | To get blisters on both hands after doing manual work | | | Nắng làm giộp sơn ở cửa sổ | | The sun has blistered the paint on the windows |
Blister Làm lao dộng giộp cả hai bàn tay To get blisters on one's two hands after doing manal work Nắng làm giộp sơn ở cửa sổ The sun has blistered the paint on the windows
|
|
|
|