Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao hiếu


[giao hiếu]
(từ cũ; nghĩa cũ) Exchange visitors, exchange helper (in organizing processions, festivals, etc.) between villages.
hai làng ấy giao hiếu đã từ mấy đời nay
The two villages have been exchanging visitors and helper for many generations.



(từ cũ; nghĩa cũ) Exchange visitors, exchange helper (in organizing processions, festivals, etc.) between villages
hai làng ấy giao hiếu đã từ mấy đời nay The two villages have been exchanging visitors and helper for many generations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.