|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hão huyền
| [hão huyền] | | | vain; fantastic; phantom; dreamy; starry-eyed | | | Những hy vọng hão huyền | | Vain hopes | | | Mơ mộng hão huyền | | | To build castles in the air; to day-dream |
Impracticable, fantastic Mơ ước hão huyền Impracticable hopes, wild hopes
|
|
|
|