Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hèn



adj
base; vile
Humble, mean, poor
Tài hèn sức mọn To have a poor talent hearted, cowardly
Thanh niên trai tráng gì mà hèn thế What a chicken heated sturdy youth!

[hèn]
base; vile
humble; mean; poor
Tài hèn sức mọn
To have a poor talent
cowardly; spineless
Thanh niên trai tráng gì mà hèn thế
What a chicken-hearted sturdy youth!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.