|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình dong
| [hình dong] | | | (từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look. | | | Hình dung chải chuốt | | A wellgroomed appearance, a spruce appearance. | | | See in one's mind's eye, imagine, picture to oneself. | | | Không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong xã hội tương lai | | It does not take a very rich imagination to picture to oneself what llife in the future society of mankind will be like. |
(từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look Hình dung chải chuốt A wellgroomed appearance, a spruce appearance See in one's mind's eye, imagine, picture to oneself Không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong xã hội tương lai It does not take a very rich imagination to picture to oneself what llife in the future society of mankind will be like
|
|
|
|