Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hăm



verb
to intimidate; to threaten
cô ta hăm đuổi tôi She threatend me with disminal st twenty
hăm ba twenty-three

[hăm]
to intimidate; to threaten
Cô ta hăm đuổi tôi
She threatend me with dismissal
over twenty
Hăm ba
twenty-three



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.