Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạm đội



noun
fleet
hạm đội chiến đấu batile fleet

[hạm đội]
fleet
Hạm đội chiến đấu
Battle fleet
Tàu ngầm cắt đường tiếp tế của Nhật, còn các tàu sân bay thì đánh phá hạm đội của Nhật
Submarines cut Japanese supply lines, and aircraft carriers destroyed the Japanese fleet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.