Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu



adj
back; behind; future
noun
queen; empress
hoàng thái hậu Queen mother

[hậu]
queen
after-; post-
Hậu hôn nhân
Postmarital
Hội chứng hậu pôliô
Post-polio syndrome



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.