Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hẹn



verb
to appoint; to date; to promise
hẹn gặp cô ta vào ngày mai To make appointment with her for tomorrow

[hẹn]
to make an appointment with somebody
Họ hẹn nhau đi ăn cơm
They made an appointment to have lunch together
Cô bán hàng hẹn tôi 11 giờ
The shopgirl made an appointment for me for 11 o'clock
" Chỉ khám bệnh theo hẹn "
'Consultations by appointment only'
Xin vui lòng viết thư / điện thoại hẹn trước
Please write/phone for an appointment
Hẹn gặp lại các bạn sáng mai / tối nay / tuần tới!
See you tomorrow morning/this evening/next week!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.