Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết nhẵn


[hết nhẵn]
clean out of.
Hết nhẵn tiền.
to be cleann out of money, to be stony-broke.
Nhà hết nhẵn gạo ăn
We are clean out of rice.



clean out of
Hết nhẵn tiền to be cleann out of money, to be stony-broke
Nhà hết nhẵn gạo ăn We are clean out of rice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.