|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết nhẵn
| [hết nhẵn] | | | clean out of. | | | Hết nhẵn tiền. | | to be cleann out of money, to be stony-broke. | | | Nhà hết nhẵn gạo ăn | | We are clean out of rice. |
clean out of Hết nhẵn tiền to be cleann out of money, to be stony-broke Nhà hết nhẵn gạo ăn We are clean out of rice
|
|
|
|