|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết ráo
| [hết ráo] | | | Completely out of. | | | Ruộng hết ráo nước rồi, phải bơm nước vào đi | | The fields are completely out of water, let's pump some into them. |
Completely out of Ruộng hết ráo nước rồi, phải bơm nước vào đi The fields are completely out of water, let's pump some into them
|
|
|
|