|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồi hương
| [hồi hương] | | | to go home; to return home | | | Cho những người tị nạn hồi hương | | To repatriate refugees; To send refugees home | | | Chương trình hồi hương tự nguyện | | Program of voluntary repatriation | | | Người hồi hương | | | Repatriate |
Anise
|
|
|
|