Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỗn loạn


[hỗn loạn]
troublous; chaotic
Thời buổi hỗn loạn
Troublous times
Cảnh hỗn loạn
Stampede; brouhaha; tumult; chaos; topsy-turvy



Troublous, chaotic
Thời buổi hỗn loạn Troubles times


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.