Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hội đàm


[hội đàm]
to have a discussion/talk with somebody about something
Hai lãnh tụ đã hội đàm với nhau
The two leaders met for a talk.



Consult together, meet for a talk
Hai lãnh tụ đã hội đàm với nhau The two leaders met for a talk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.