|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp tác
| [hợp tác] | | | to cooperate | | | Hợp tác với các công ty máy tính của Mỹ | | To cooperate with US computer companies | | | cooperation | | | Một chương trình hợp tác khoa học | | A scientific cooperation program | | | Hợp tác với Lạc Việt sản xuất phần mềm | | To produce software in cooperation with Lac Viet; To produce software with the cooperation of Lac Viet |
Co-operate, collaborate
|
|
|
|