Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp thời


[hợp thời]
fashionable; up-to-date; timely; opportune



Fashionable
Quần áo hợp thời To dress fashionably
Timely, opportune
Một hành động hợp thời A timely (opportune) action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.