|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp xướng
| [hợp xướng] | | | chorus | | | Họ kết thúc buổi biểu diễn bằng một hợp xướng | | They wound up the performance by a song sung in chorus. |
Sing in chorus, chorus Họ kết thúc buổi buổi diễn bằng một hợp xướng They wound up the performance by a song sung in chorus
|
|
|
|