|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hực
| | | | | | [hực] | | | Scorching [hot]. | | | Nóng hực | | Scorching hot. | | | Hừng hực (láy, ý tăng). | | | Scorching hot, steaming hot. | | | Nắng hè nóng hừng hực | | The summer sun is scorching hot. | | | Boiling, seething. | | | Căm thù hừng hực trong lòng | | His heart was boiling with hatred. |
Scorching [hot] Nóng hực Scorching hot Hừng hực (láy, ý tăng). Scorching hot, steaming hot Nắng hè nóng hừng hực The summer sun is scorching hot Boiling, seething Căm thù hừng hực trong lòng His heart was boiling with hatred
|
|
|
|