|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hai
bi |
double |
bản lề xoay hai phía: double acting hinge |
bào hai lưỡi: double plane |
biên treo hai khớp: double link suspension |
biên treo hai khớp: double link |
bóng đèn hai ngọn: double contact bulb |
bóng đèn hai ngọn: double constant bulb |
bóng đèn hai tim: double filament bulb |
bơm hai vỏ: double case pump |
bộ gom hai gàu: double bucket collector |
buồng hai người: double room |
cái chuyển mạch hai cực hai ngả: double pole double throw switch |
cái chuyển mạch hai cực một ngả: double pole single throw switch |
cái cưa ngang kéo hai tay: double handed crossent saw |
cầu dao hai cực hai ngả: double pole double throw switch |
cầu dao hai cực một ngả: double pole single throw switch |
cân xoắn hai đòn cân: double beam torsion balance |
chìa vặn hai đầu: double open-ended wrench |
chìa vặn hai đầu: double open-ended spanner |
chốt hai khớp: double ball catch |
clê hai đầu vặn: double ended spanner |
có hai cạnh sắc: double edge |
có hai mái dốc: double pitched |
cọc tấm hai lớp: double sheet pilling |
cốt thép hai lớp: double armouring |
công tơ hai (biểu) giá: double tariff type meter |
công tơ hai đĩa (quay): double disc type meter |
cửa hai cánh: double door |
cửa hai cánh (lật): double [-folding] door |
cửa hai cánh âu tầu: double leaf mitre gate |
cửa hai cánh lật: double door |
cửa hai tầng: double leaf gate |
cửa hai tầng: double gate |
cửa kính hai lớp: double window |
cửa lùa hai cánh: double sliding door |
cửa mở hai chiều: double swing door |
cửa sổ hai cánh: double casement window |
cửa sổ hai lớp kính: double glazed window |
cửa sổ hai lớp kính: double glass window |
cửa sổ kính hai lớp: double glazed window |
cửa trượt hai chiều: double sliding door |
cửa xếp hai cánh: double folding door |
dầm tăng cứng hai trụ chống: double strut trussed beam |
dây bọc hai lớp sợi: double cotton-covered wire |
dao cắt hai lưỡi: double cutting shears |
dao phay cân hai góc: double equal angle cutter |
đập trụ chống hai tường: double wall buttress dam |
đập vòm hai độ cong: double curvature arch dam |
đập vòm hai độ cong: double arched dam |
đập vòm hai độ cong: double arch dam |
đê quai hai lớp ván cọc: cofferdam (with double sheeting) |
đê quai kiểu hai thành: double wall cofferdam |
đinh tán hai rãnh: double shear rivet |
đĩa hai mặt: double side disk |
độ cong hai chiều: double curvature |
động cơ hai pittông: double piston engine |
đường ô tô hai làn xe: double carriageway motor road |
dốc hai bên: double pitch |
dốc hai phía: double pitch |
ga hai tầng: double deck station |
gạch hai đầu lượn sóng: double bull-nose brick |
dual |
ăng ten có hai bộ phản xạ: offset dual reflector antenna |
băng hai rãnh: dual track tape |
bộ ngắt hai điểm: dual point breaker |
bộ nhớ hai cổng: dual port memory |
cấm làm việc hai nơi: dual employment prohibited |
có hai công dụng: dual use |
cửa kính hai lớp: dual glazing |
dầu có hai công dụng: dual purpose oil |
dây trời có hai bộ phản xạ: offset dual reflector antenna |
dao cắt hai lưỡi: dual knife cutter |
động cơ hai nhiên liệu: dual fuel engine |
đồ thị hai trục y: dual y-axis graph |
ghế trượt hai chiều: dual sliding seat |
ghế trượt hai chiều với bộ nhớ: dual sliding seat with memory |
duplex |
cáp hai chiều: duplex cable |
căn hộ hai tầng: duplex apartment |
cuộn dây hai mạch: duplex winding |
DLP (dual in-line package module) |
Luân phiên hai chiều (HDLC) |
Two-way Alternative (HDLC) (TWA) |
Một cách trang trí cửa dạng hai đường xoi hình chữ S |
accolade |
PCC Điểm chung của hai đường cong |
Point of compound curve |
Phương pháp tổ hợp căn bậc hai (CQC) |
Complete quadratic combination (CQC) method |
Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI) |
Two-step Approval Process (ETSI) (TAP) |
dual-port RAM |
two-leg manometer |
bicameral abscess |
ăng ten có hai khe và hốc |
cavity-backed slot-dipole antenna |
bilateral antenna |
biconical antenna |
bidirectional antenna |
dual-polarized antenna |
ăng ten mạng lưới hai cực |
dipole antenna array |
two-dimensional image |
bi-level image |
two-dimensional hologram |
two-beam hologram |
second sound |
âm chủ thứ hai (vtj dẫn âm thanh) |
supertonic |
âm thứ hai (ở heli siêu lỏng) |
second sound |
double-lift lock |
tandem lock |
double-lane lock |
twin flight lock |
|
|
|
|