Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiển hách



adj
Brilliant; glorious; splendid
chiến công hiển hách Brilliant feat of arms

[hiển hách]
tính từ
Brilliant; glorious; splendid
chiến công hiển hách
Brilliant feat of arms



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.