| [hoả hoạn] |
| | conflagration; fire |
| | Dập tắt một cuộc hoả hoạn |
| To get a fire under control; to fight a fire; to put out a fire |
| | Bảo hiểm hoả hoạn |
| Insurance against fire; fire insurance |
| | Nhà anh có bảo hiểm hoả hoạn hay không? |
| Is your house covered/insured against fire? |
| | áp dụng các biện pháp phòng ngừa hoả hoạn |
| To take measures to prevent fire |
| | Trường hợp có hoả hoạn, cứ trật tự mà ra khỏi toà nhà |
| In case of fire, leave the building in an orderly fashion |