Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hom


[hom]
Creel's lid.
Bamboo frame (of paper animals...).
Hom voi giấy
A paper elepphant's bamboo frame.
Hom quạt
A fan's bamboof frame.
Beard (on one end of a rice seed).
Fibre (of areca-nut).
Small bone (of fish).
Cutting (of a cassave plant, a mulberry).



Creel's lid
Bamboo frame (of paper animals...)
Hom voi giấy A paper elepphant's bamboo frame
Hom quạt A fan's bamboof frame
Beard (on one end of a rice seed)
Fibre (of areca-nut)
Small bone (of fish)
Cutting (of a cassave plant, a mulberry)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.