|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huênh hoang
| [huênh hoang] | | | to talk big; to be grandiloquent; to brag | | | Chưa làm được gì mà đã huênh hoang | | To brag about what has not been achieved |
Brag Chưa làm được gì mà đã huênh hoang To brag about what has not been achieved
|
|
|
|