Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huỵch


[huỵch]
with a heavy thud
ngã đánh huỵch một cái
to fall with a heavy thud
violently; stormily
gậy vụt huỳnh huỵch
the cane went stormily



Thud, whack, thwack
ngã đánh huỵch một cái To fall with a thud
Huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp)
Gậy vụt huỳnh huỵch Thwack, thwack, the cane went


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.