|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huỵch
| [huỵch] | | | with a heavy thud | | | ngã đánh huỵch một cái | | to fall with a heavy thud | | | violently; stormily | | | gậy vụt huỳnh huỵch | | the cane went stormily |
Thud, whack, thwack ngã đánh huỵch một cái To fall with a thud Huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp) Gậy vụt huỳnh huỵch Thwack, thwack, the cane went
|
|
|
|