|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hung hăng
| [hung hăng] | | | aggressive; pugnacious; warlike; trigger-happy | | | Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng! | | Stop being so aggressive or one day you'll break your neck. |
Reckless, overbold Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng Stop being so reckless otherwise one day you'll break your neck
|
|
|
|