Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyết thanh


[huyết thanh]
Serum.
Liệu pháp huyết thanh
Serotherapy.



Serum
Liệu pháp huyết thanh Serotherapy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.