Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kèo cò


[kèo cò]
(cũng nói kèo nèo) Importune.
Có thích thì mua đừng kèo cò mãi
If it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer (with bargaining).



(cũng nói kèo nèo) Importune
Có thích thì mua đừng kèo cò mãi If it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer
(with bargaining)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.