Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kính lão


[kính lão]
old people's glasses
to respect the aged
Kính lão đắc thọ
Seniores priores



Old people's glasses, far-sighted glasses
Respect the aged
kính lão đắc thọ seniores priores


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.