|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ký
verb to sign chữ ký signature
| [ký] | | | to sign | | | Hợp đồng ký xong ông mới được trả tiền | | You'll be paid once the contract has been signed | | | Ký vì bị doạ dẫm | | To sign under duress | | | Trình ký một chứng từ | | To present a document for signature | | | xem kí lô | | | Giá bao nhiêu một ký? | | What's the price per kilo? |
|
|
|
|