|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kẻo
| [kẻo] | | | or else; otherwise | | | Bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon | | The bowl of soup is steaming hot, eat it at once otherwise it will get cold and less tasty |
If not, or else, otherwise Bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon The bowl of soup is steaming hot, eat it at once otherwise it will get cold and less tastier
|
|
|
|