Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kẻo mà


[kẻo mà]
như kẻo
Anh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưa
Please let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market.



như kẻo
Anh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưa Please let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.