|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kế cận
| [kế cận] | | | Surrounding, adjacent. | | | Vùng kế cận thủ đô | | The areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital. |
Surrounding, adjacent Vùng kế cận thủ đô The areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital
|
|
|
|