|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kế chân
| [kế chân] | | | Take over someone's job. | | | Replace somebody, succeed someone. | | | Tìm người kế chân | | To look for a replacement. | | | Ai sẽ kế chân ông ấy làm thủ tướng | | Who will succeed him as prime minister. |
Take over someone's job Replace somebody, succeed someone Tìm người kế chân To look for a replacement Ai sẽ kế chân ông ấy làm thủ tướng Who will succeed him as prime minister
|
|
|
|