Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kệnh


[kệnh]
Swell cumbrously.
Túi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông kệnh lên
The bag was stuffed with all kinds of things and looked cumbrously swollen.
Kềnh kệnh (láy, ý giảm).
Bụi vào mắt kềnh kệnh khó chịu
Some speck of dust has got into an eye and swollen it uncomfortably.



Swell cumbrously
Túi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông kệnh lên The bag was stuffed with all kinds of things and looked cumbrously swollen
Kềnh kệnh (láy, ý giảm)
Bụi vào mắt kềnh kệnh khó chịu Some speck of dust has got into an eye and swollen it uncomfortably


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.